Có 2 kết quả:
除塵機 chú chén jī ㄔㄨˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧ • 除尘机 chú chén jī ㄔㄨˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dusting machine
(2) dust filter
(2) dust filter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dusting machine
(2) dust filter
(2) dust filter
Bình luận 0